Tầu hỏa :
Từ 06/02/2016
Khoảng cách: 155km.
Tần suất: 6 chuyến/ngày.
Giá vé: Từ 56.000đ đến 270.000đ
Ký hiệu:
ĐH: Máy lạnh.
K6: Khoang 6 giường.
K4: Khoang 4 giường.
T1: Nằm Tầng 1.
T2: Nằm Tầng 2.
T3: Nằm Tầng 3.
Đơn vị: 1000đ
Mã tầu |
SP2 |
SP4 |
SP8 |
LC4 |
LC2 |
Các loại vé |
|||||
Ngồi cứng |
85 |
85 |
85 |
72 |
80 |
Ngồi cứng ĐH |
100 |
100 |
100 |
93 |
95 |
Ngồi nằm ĐH |
130 |
130 |
130 |
116 |
120 |
Nằm K6 T1 ĐH |
235 |
235 |
235 |
202 |
210 |
Nằm K6 T2 ĐH |
220 |
220 |
220 |
189 |
200 |
Nằm K6 T3 ĐH |
195 |
195 |
195 |
167 |
175 |
Nằm K4 T1 ĐH |
270 |
270 |
270 |
226 |
236 |
Nằm K4 T2 ĐH |
270 |
270 |
270 |
226 |
236 |
Ghế phụ |
68 |
68 |
68 |
58 |
64 |
Ngồi tầng 2 |
- |
235 |
- |
202 |
210 |
Thông tin tầu |
SP2 |
SP4 |
SP8 |
LC4 |
LC2 |
Giờ khởi hành |
00:24 |
01:18 |
17:10 |
14:47 |
22:37 |
Đến nơi lúc |
04:20 |
05:09 |
20:50 |
19:20 |
03:30 |
Số ga dừng |
4 |
5 |
3 |
12 |
7 |
Từ 06/02/2016
Khoảng cách: 139km.
Tần suất: 5 chuyến/ngày.
Giá vé: Từ 51.000đ đến 240.000đ
Ký hiệu:
ĐH: Máy lạnh.
K6: Khoang 6 giường.
K4: Khoang 4 giường.
T1: Nằm Tầng 1.
T2: Nằm Tầng 2.
T3: Nằm Tầng 3.
Đơn vị: 1000đ
Mã tầu |
SP1 |
SP3 |
SP7 |
LC3 |
LC1 |
Các loại vé |
|||||
Ngồi cứng |
75 |
75 |
75 |
64 |
70 |
Ngồi cứng ĐH |
90 |
90 |
90 |
82 |
85 |
Ngồi nằm ĐH |
115 |
115 |
115 |
103 |
105 |
Nằm K6 T1 ĐH |
210 |
210 |
210 |
178 |
185 |
Nằm K6 T2 ĐH |
195 |
195 |
195 |
168 |
175 |
Nằm K6 T3 ĐH |
175 |
175 |
175 |
148 |
155 |
Nằm K4 T1 ĐH |
240 |
240 |
240 |
200 |
205 |
Nằm K4 T2 ĐH |
240 |
240 |
240 |
200 |
205 |
Ghế phụ |
60 |
60 |
60 |
51 |
56 |
Ngồi tầng 2 |
210 |
210 |
- |
178 |
185 |
Thông tin tầu |
SP1 |
SP3 |
SP7 |
LC3 |
LC1 |
Giờ khởi hành |
01:30 |
02:12 |
00:20 |
10:59 |
03:00 |
Đến nơi lúc |
05:30 |
06:10 |
04:35 |
16:00 |
07:33 |
Số ga dừng |
4 |
4 |
4 |
12 |
6 |
Tin khác